Có 2 kết quả:

恶意 ác ý惡意 ác ý

1/2

ác ý

giản thể

Từ điển phổ thông

ác ý, ý xấu, ác tâm

Bình luận 0

ác ý

phồn thể

Từ điển phổ thông

ác ý, ý xấu, ác tâm

Từ điển trích dẫn

1. Ý xấu, dụng ý không tốt. ◎Như: “ác ý phỉ báng” 惡意誹謗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều nghĩ xấu hại người.

Bình luận 0